VN520


              

弥撒

Phiên âm : mí sa.

Hán Việt : di tát.

Thuần Việt : lễ Mi-sa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lễ Mi-sa (thiên chúa giáo)
天主教的一种宗教仪式,用面饼和葡萄酒表示耶稣的身体和血来祭祀天主(拉:missa)