Phiên âm : mí tiān dà huǎng.
Hán Việt : di thiên đại hoang.
Thuần Việt : nói dối như cuội; nói dối thấu trời; dóc tổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói dối như cuội; nói dối thấu trời; dóc tổ极大的谎话