Phiên âm : yǐn lèi hū péng.
Hán Việt : dẫn loại hô bằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
招引同類型的朋友, 結成黨羽。常有鄙視的意味。宋.歐陽修〈憎蒼蠅賦〉:「奈何引類呼朋, 搖頭鼓翼。」也作「呼朋引伴」、「呼朋引類」。