VN520


              

引酵

Phiên âm : yǐn jiào.

Hán Việt : dẫn diếu.

Thuần Việt : lên men; ủ men.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lên men; ủ men. 酵子.


Xem tất cả...