VN520


              

引人側目

Phiên âm : yǐn rén cè mù.

Hán Việt : dẫn nhân trắc mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

引來他人斜視的目光。常指不好的事情。例他倆當眾在街頭互相拉扯、叫罵, 難怪會引人側目。
引來他人斜視的目光。常指不好的事情。如:「他倆當眾在街頭互相拉扯、叫罵, 難怪會引人側目。」


Xem tất cả...