Phiên âm : yǐn rén cè mù.
Hán Việt : dẫn nhân trắc mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
引來他人斜視的目光。常指不好的事情。例他倆當眾在街頭互相拉扯、叫罵, 難怪會引人側目。引來他人斜視的目光。常指不好的事情。如:「他倆當眾在街頭互相拉扯、叫罵, 難怪會引人側目。」