VN520


              

引頸就戮

Phiên âm : yǐn jǐng jiù lù.

Hán Việt : dẫn cảnh tựu lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 束身待罪, .

Trái nghĩa : , .

伸長脖子等著被殺。指從容就義, 毫不畏懼。語本《新唐書.卷一九四.卓行傳.甄濟傳》:「使者持刀趨前, 濟引頸待之。」


Xem tất cả...