VN520


              

引頸受戮

Phiên âm : yǐn jǐng shòu lù.

Hán Việt : dẫn cảnh thụ lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伸長脖子等著被殺。指認罪就死, 不作抵抗。《封神演義》第三六回:「天兵到日, 尚不引頸受戮, 乃敢拒敵大兵!」


Xem tất cả...