Phiên âm : yǐn huǒ zì fén.
Hán Việt : dẫn hỏa tự phần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
引燃火焰燒自己。比喻自取滅亡。如:「失業中又好賭, 簡直是引火自焚。」