Phiên âm : yǐn shuǐ rù qiáng.
Hán Việt : dẫn thủy nhập tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻自招其禍。《兒女英雄傳》第四回:「這不是我自己引水入牆、開門揖盜麼?」