VN520


              

引水入牆

Phiên âm : yǐn shuǐ rù qiáng.

Hán Việt : dẫn thủy nhập tường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻自招其禍。《兒女英雄傳》第四回:「這不是我自己引水入牆、開門揖盜麼?」


Xem tất cả...