Phiên âm : yǐn jǐng qiáo wàng.
Hán Việt : dẫn cảnh kiều vọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伸長脖子向遠方眺望。形容殷切期盼。如:「母親終日引頸翹望, 期盼離家多年的孩子早日歸來。」