VN520


              

引頸翹望

Phiên âm : yǐn jǐng qiáo wàng.

Hán Việt : dẫn cảnh kiều vọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伸長脖子向遠方眺望。形容殷切期盼。如:「母親終日引頸翹望, 期盼離家多年的孩子早日歸來。」


Xem tất cả...