Phiên âm : yǐn jǐng shòu sǐ.
Hán Việt : dẫn cảnh thụ tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伸長脖子領死。指認罪就死, 不作抵抗。《西遊記》第三五回:「趕早兒一個個引頸受死, 雪我姐家之仇!」