VN520


              

引頸受死

Phiên âm : yǐn jǐng shòu sǐ.

Hán Việt : dẫn cảnh thụ tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伸長脖子領死。指認罪就死, 不作抵抗。《西遊記》第三五回:「趕早兒一個個引頸受死, 雪我姐家之仇!」


Xem tất cả...