Phiên âm : yǐn jǐng shòu lù.
Hán Việt : dẫn cảnh thụ lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伸長脖子等著被殺。指認罪就死, 不作抵抗。《封神演義》第三六回:「天兵到日, 尚不引頸受戮, 乃敢拒敵大兵!」