Phiên âm : yǐn jīng jù gǔ.
Hán Việt : dẫn kinh cứ cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
引用經典古籍中的文句或故事作為依據。清.紀昀《閱微草堂筆記.卷一五.姑妄聽之一.序》:「緬昔作者, 如王仲任、應仲遠, 引經據古, 博辨宏通。」義參「引經據典」。見「引經據典」條。