Phiên âm : yǐn shēn.
Hán Việt : dẫn thân.
Thuần Việt : nghĩa rộng; suy ra; nghĩa bóng.
Đồng nghĩa : 推論, .
Trái nghĩa : , .
nghĩa rộng; suy ra; nghĩa bóng. (字、詞)由原義產生新義, 如"鑒"字本義為"鏡子", "可以作為警戒或引為教訓的事"是它的引申義.