VN520


              

引申

Phiên âm : yǐn shēn.

Hán Việt : dẫn thân.

Thuần Việt : nghĩa rộng; suy ra; nghĩa bóng.

Đồng nghĩa : 推論, .

Trái nghĩa : , .

nghĩa rộng; suy ra; nghĩa bóng. (字、詞)由原義產生新義, 如"鑒"字本義為"鏡子", "可以作為警戒或引為教訓的事"是它的引申義.


Xem tất cả...