VN520


              

引火烧身

Phiên âm : yǐn huǒ shāo shēn.

Hán Việt : dẫn hỏa thiêu thân.

Thuần Việt : tự chuốc lấy tai hoạ; dẫn lửa thiêu thân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự chuốc lấy tai hoạ; dẫn lửa thiêu thân
见〖惹火烧身〗
tự phê phán; tự bộc lộ khuyết điểm của mình để tranh thủ sự giúp đỡ phê bình
比喻主动暴露自己的问题,争取批评帮助


Xem tất cả...