Phiên âm : yǐn rù qí tú.
Hán Việt : dẫn nhập kì đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 循循善誘, .
引導踏入錯誤的道路。如:「自從被引入歧途後, 他終日為非作歹。」