VN520


              

引入歧途

Phiên âm : yǐn rù qí tú.

Hán Việt : dẫn nhập kì đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 循循善誘, .

引導踏入錯誤的道路。如:「自從被引入歧途後, 他終日為非作歹。」


Xem tất cả...