VN520


              

引人矚目

Phiên âm : yǐn rén zhǔ mù.

Hán Việt : dẫn nhân chúc mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

引起他人的注意。例這部由真人真事所改編的電影, 在開拍時就相當引人矚目。
引起他人的注意。如:「本公司的產品創意度十足, 在展場上, 相當引人矚目。」


Xem tất cả...