Phiên âm : diào guǐ.
Hán Việt : điếu quỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奇異、怪異。例文詞弔詭奇異、怪異。如:「文詞弔詭」。