Phiên âm : bì chē nú mǎ.
Hán Việt : tệ xa nô mã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
破車劣馬。形容生活儉樸。漢.劉向《說苑.卷二.臣術》:「賴君之賜……臣得暖衣飽食, 弊車駑馬, 以奉其身, 於臣足矣。」也作「弊車羸馬」。