Phiên âm : bì yī dān sì.
Hán Việt : tệ y đan thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
穿破舊的衣服, 吃簡單、粗糙的食物。形容生活儉樸。《周書.卷四五.儒林傳.史臣曰》:「達則不過傳講訓冑, 窮則終於弊衣簞食。」也作「弊衣疏食」。