VN520


              

弊绝风清

Phiên âm : bì jué fēng qīng.

Hán Việt : tệ tuyệt phong thanh.

Thuần Việt : lành mạnh; tươi sáng; không có tệ nạn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lành mạnh; tươi sáng; không có tệ nạn (xã hội)
形容社会风气十分良好,没有贪污舞弊等坏事情也说风清弊绝


Xem tất cả...