Phiên âm : bì lǚ.
Hán Việt : tệ lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
破舊的鞋子。南朝梁.何遜〈賦詠聯句〉:「弊履常決踵, 眉高起半額。」也作「敝履」。