Phiên âm : bì àn.
Hán Việt : tệ án.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發生缺失或不正當的案件。例這次的工程弊案, 爆發出驚人的內幕。發生缺失或不正當的案件。如:「這次的工程弊案, 爆發出驚人的內幕。」