VN520


              

弊案

Phiên âm : bì àn.

Hán Việt : tệ án.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發生缺失或不正當的案件。例這次的工程弊案, 爆發出驚人的內幕。
發生缺失或不正當的案件。如:「這次的工程弊案, 爆發出驚人的內幕。」


Xem tất cả...