Phiên âm : bì jué fēng qīng.
Hán Việt : tệ tuyệt phong thanh.
Thuần Việt : lành mạnh; tươi sáng; không có tệ nạn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lành mạnh; tươi sáng; không có tệ nạn (xã hội)形容社会风气十分良好,没有贪污舞弊等坏事情也说风清弊绝