VN520


              

弄險

Phiên âm : nòng xiǎn.

Hán Việt : lộng hiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輕易冒險。元.貫雲石〈清江引.燒香掃地門半掩〉曲:「高竿上再不看人弄險。」《三國演義》第九五回:「亮平生謹慎, 不曾弄險。」


Xem tất cả...