VN520


              

弄送

Phiên âm : nòng sòng.

Hán Việt : lộng tống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

作弄、陷害。《儒林外史》第四回:「就是他的佃戶, 商議定了, 做鬼做神, 來弄送我;不過要簸掉我幾兩銀子, 好把屋後的那一塊田賣與他!」


Xem tất cả...