Phiên âm : nòng jīng xì.
Hán Việt : lộng tinh tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.拿手、在行。《西遊記》第二二回:「水裡事, 我又弄不得精細。」2.眼光短淺。《西遊記》第二三回:「你師父忒弄精細, 在我家招了女婿, 卻不強似做掛搭僧, 往西蹡路?」