Phiên âm : nòng jú.
Hán Việt : lộng cục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開設賭局。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「他說他認得一個人, 腳下在家裡弄局, 約我去耍去。」