VN520


              

弄局

Phiên âm : nòng jú.

Hán Việt : lộng cục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開設賭局。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「他說他認得一個人, 腳下在家裡弄局, 約我去耍去。」


Xem tất cả...