VN520


              

弄孫含飴

Phiên âm : nòng sūn hán yí.

Hán Việt : lộng tôn hàm di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「含飴弄孫」。見「含飴弄孫」條。


Xem tất cả...