VN520


              

弄壞

Phiên âm : nòng huài.

Hán Việt : lộng hoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 弄好, .

搞砸了, 處理不當。如:「他不小心弄壞了模型。」


Xem tất cả...