VN520


              

弄嘴

Phiên âm : nòng zuǐ.

Hán Việt : lộng chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.耍嘴皮子、多嘴。《清平山堂話本.快嘴李翠蓮記》:「近前來, 吩咐你, 叉手站著莫弄嘴。」2.信口胡言、搬弄是非。《水滸後傳》第四回:「我倒不打緊, 只是這個杜興, 恐他弄嘴, 如何是好?」3.鬥嘴、拌嘴。《西遊記》第六八回:「眾人道:『莫弄嘴!快尋你師兄去。』」


Xem tất cả...