Phiên âm : yì tóng.
Hán Việt : dị đồng.
Thuần Việt : dị đồng; khác nhau; chỗ giống nhau và chỗ khác nha.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dị đồng; khác nhau; chỗ giống nhau và chỗ khác nhau不同之处和相同之处异议