VN520


              

异类

Phiên âm : yì lèi.

Hán Việt : dị loại.

Thuần Việt : ngoại tộc; dân tộc khác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngoại tộc; dân tộc khác
旧时称外族
指鸟兽草木神鬼等(对'人类'而言)


Xem tất cả...