Phiên âm : yì lèi.
Hán Việt : dị loại.
Thuần Việt : ngoại tộc; dân tộc khác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngoại tộc; dân tộc khác旧时称外族指鸟兽草木神鬼等(对'人类'而言)