Phiên âm : kāi kuò.
Hán Việt : khai khoát.
Thuần Việt : rộng rãi; bao la; rộng lớn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rộng rãi; bao la; rộng lớn(面积或空间范围)宽广(使 开阔)cởi mở; khoáng đạt (tư tưởng, tâm hồn)(思想, 心胸)开朗思想开阔.sīxiǎng kāikuò.tư tưởng cởi mở.