Phiên âm : kāi luó.
Hán Việt : khai la.
Thuần Việt : bắt đầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt đầu (buổi biểu diễn)戏曲开演比喻某项活动开始(多用于体育竞赛)