Phiên âm : kāi xíng.
Hán Việt : khai hành.
Thuần Việt : khởi hành; bắt đầu chạy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khởi hành; bắt đầu chạy开动车或 船使 行驶