Phiên âm : kāi hūn.
Hán Việt : khai huân.
Thuần Việt : khai trai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khai trai (tín đồ Phật giáo hoặc tín đồ của các tôn giáo khác bắt đầu ăn mặn, sau khi hết kỳ ăn chay)(信 奉佛教等宗教的人)解除吃素的戒律或已满吃斋的期限,开始肉食指经历某种新奇的事情