Phiên âm : kāi huǒ.
Hán Việt : khai hỏa.
Thuần Việt : nổ súng; khai hoả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nổ súng; khai hoả放枪发炮,开始打仗比喻进行抨击