VN520


              

开展

Phiên âm : kāi zhǎn.

Hán Việt : khai triển.

Thuần Việt : triển khai; mở rộng; nhân rộng; phổ biến rộng rãi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

triển khai; mở rộng; nhân rộng; phổ biến rộng rãi
使 从小向大发展;使 展开
从小向大发展
cởi mở; thoáng
开朗;开豁
khai mạc (triển lãm)
展览会开始展出


Xem tất cả...