Phiên âm : kāi zhǎn.
Hán Việt : khai triển.
Thuần Việt : triển khai; mở rộng; nhân rộng; phổ biến rộng rãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
triển khai; mở rộng; nhân rộng; phổ biến rộng rãi使 从小向大发展;使 展开从小向大发展cởi mở; thoáng开朗;开豁khai mạc (triển lãm)展览会开始展出