VN520


              

开初

Phiên âm : kāi chū.

Hán Việt : khai sơ.

Thuần Việt : ban đầu; lúc đầu; mới đầu; bắt đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ban đầu; lúc đầu; mới đầu; bắt đầu
开始; 起初
kāi chū tā mén hù bù liǎojiě, rìzi yījiǔ, yě jiù shúle.
mới đầu họ chưa hiểu nhau, lâu ngày rồi cũng quen dần.


Xem tất cả...