Phiên âm : kāi chū.
Hán Việt : khai sơ.
Thuần Việt : ban đầu; lúc đầu; mới đầu; bắt đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ban đầu; lúc đầu; mới đầu; bắt đầu开始; 起初kāi chū tā mén hù bù liǎojiě, rìzi yījiǔ, yě jiù shúle.mới đầu họ chưa hiểu nhau, lâu ngày rồi cũng quen dần.