VN520


              

开创

Phiên âm : kāi chuàng.

Hán Việt : khai sang.

Thuần Việt : kiến lập; mở đầu; bắt đầu; khai trương; tạo; bắt đ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiến lập; mở đầu; bắt đầu; khai trương; tạo; bắt đầu; khởi đầu; đề xướng
开始建立;创建
kāi chuàngxīn júmiàn.
tạo nên cục diện mới.
开创历史新纪元.
kāichuàng lìshǐ xīnjìyuán.
mở đầu lịch sử một kỷ nguyên mới.


Xem tất cả...