Phiên âm : kāi liè.
Hán Việt : khai liệt.
Thuần Việt : liệt kê; kê khai; ghi vào danh sách.
liệt kê; kê khai; ghi vào danh sách
一项 一项 写出来
kāiliè míngdān.
liệt kê danh sách.
按照开列的项目进行.
ànzhào kāiliè de xiàngmù jìnxíng.
làm theo những khâu đã được liệt kê.