Phiên âm : kāi dāo.
Hán Việt : khai đao.
Thuần Việt : khai đao; thi hành án tử; giết; chặt đầu.
khai đao; thi hành án tử; giết; chặt đầu
执行斩刑 (多见于早期白话)
kāidāo wèn zhǎn.
khai đao xử trảm.
bắt tay làm; bắt tay vào việc
比喻先从某个方面或某个人下 手
phẫu thuật; giải phẫu
医生用医疗器械给病人做手术