VN520


              

开倒车

Phiên âm : kāi dào chē.

Hán Việt : khai đảo xa.

Thuần Việt : thụt lùi; rút lui; quay ngược đồng hồ; đi ngược ch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thụt lùi; rút lui; quay ngược đồng hồ; đi ngược chiều lịch sử; trở về quá khứ
比喻违反前 进的方向,向后退


Xem tất cả...