Phiên âm : kāi dào chē.
Hán Việt : khai đảo xa.
Thuần Việt : thụt lùi; rút lui; quay ngược đồng hồ; đi ngược ch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thụt lùi; rút lui; quay ngược đồng hồ; đi ngược chiều lịch sử; trở về quá khứ比喻违反前 进的方向,向后退