VN520


              

开例

Phiên âm : kāi lì.

Hán Việt : khai lệ.

Thuần Việt : phá lệ; phá rào; tạo tiền lệ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phá lệ; phá rào; tạo tiền lệ (làm những việc không đúng qui định hay những việc chưa có qui định hẳn hoi, rồi lâu dần thành lệ khiến người khác làm theo)
做出不合规定或尚无 规定的事情,让别人可以援例


Xem tất cả...