Phiên âm : jiàn lán.
Hán Việt : kiến lan.
Thuần Việt : hoa lan Phúc Kiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa lan Phúc Kiến. 多年生草本植物, 葉子叢生, 條狀披針形, 夏秋季開花, 淡黃綠色, 有紫色條紋, 氣味清香, 是觀賞植物. 也叫蘭花, 俗稱蘭草.