Phiên âm : jiàn zhì .
Hán Việt : kiến trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Kiến thiết, thiết trí. ◎Như: võng lộ hệ thống đích kiến trí 網路系統的建置.