VN520


              

建置

Phiên âm : jiàn zhì .

Hán Việt : kiến trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Kiến thiết, thiết trí. ◎Như: võng lộ hệ thống đích kiến trí 網路系統的建置.


Xem tất cả...