Phiên âm : jiàn dǎng.
Hán Việt : kiến đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
設置檔案。例他在電腦中建檔存放資料, 以方便管理使用。設置檔案。如:「他在電腦中建檔存放資料, 以方便管理使用。」