VN520


              

建檔

Phiên âm : jiàn dǎng.

Hán Việt : kiến đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

設置檔案。例他在電腦中建檔存放資料, 以方便管理使用。
設置檔案。如:「他在電腦中建檔存放資料, 以方便管理使用。」


Xem tất cả...